sung sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sung sức+ adj
- in good form, fully fit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sung sức"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sung sức":
sung sức sùng sục - Những từ có chứa "sung sức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
complementarity beatific subsidiary hyperemic counterpart complementary color fig congestive heyday amendment more...
Lượt xem: 679